Từ điển Tiếng Việt "cáo Phó" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cáo phó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cáo phó

- I. đgt. Báo tin về việc tang: thư cáo phó. II. dt. Bản viết đăng tin tang lễ: đăng cáo phó trên báo đọc cáo phó.

hd. Báo việc tang chế: Cáo phó này thay thế thiệp tang. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cáo phó

cáo phó
  • verb
    • To give a death notice
    • noun
      • Death notice
        • đăng cáo phó trên báo: to have a death notice printed in a paper

    Từ khóa » Cáo Phó ý Nghĩa Là Gì