Từ điển Tiếng Việt "cao Quý" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cao quý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cao quý
- t. Có giá trị lớn về mặt tinh thần rất đáng quý trọng. Tình cảm cao quý. Phần thưởng cao quý.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cao quý
cao quý- Noble, elevated, of high moral value
- tình cảm cao quý: noble sentiment
- phần thưởng cao quý: a noble reward
- "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
- Life is only noble when we have an ideal
Từ khóa » Cao Quý Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
CAO QUÝ - Translation In English
-
Cao Quý In English - Glosbe Dictionary
-
CAO QUÝ In English Translation - Tr-ex
-
Cao Quý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cao Quý' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "cao Quý" - Là Gì?
-
Cao Quý: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
CAO QUÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Cao Quý Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 200 Tên Tiếng Anh Cho Nam ý Nghĩa, độc đáo Nhất - Impactus
-
Cao Quý Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
100+ Tên Con Trai Tiếng Anh Ý Nghĩa, Thông Minh, Thành Công