Từ điển Tiếng Việt "cấp Phối" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cấp phối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cấp phối

hỗn hợp của các vật liệu rời có kích thước hạt khác nhau. Khái niệm CP thường được dùng cho đá dăm, sỏi, cát, đất, vv. Mỗi CP được định bởi kích thước loại hạt lớn nhất và tỉ lệ giữa các cỡ hạt. Để xác định tỉ lệ của CP thường phải sàng vật liệu qua các sàng tiêu chuẩn. Một CP tốt có các hạt bé chèn kín vào chỗ hổng giữa các hạt lớn và độ rỗng còn lại phải nhỏ nhất. CP bê tông là tỉ lệ theo thể tích giữa ba thành phần đá dăm (hoặc sỏi), cát và xi măng, trong đó thể tích xi măng thường được lấy làm đơn vị, vd. CP 4:2:1.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cấp phối

aggregate
  • cấp phối cốt liệu: aggregate gradation
  • cấp phối đá: grade aggregate
  • đường cấp phối: aggregate road
  • lớp móng cấp phối chặt: stabilized aggregate base course
  • lớp móng cấp phối đá dăm: stabilized aggregate base course
  • delivery
  • bánh xe cấp phối: delivery wheel
  • dẫn mép cấp phối: delivery side guide
  • grading
  • cấp phối chặt: narrow grading
  • cấp phối hạt: grading
  • cấp phối liên tục: continuous grading
  • cấp phối tối ưu: optimum grading
  • cấp phối trung bình: average grading
  • đường cong cấp phối hạt: grading curve
  • granulometriy
  • cấp phối liên tục: continuous granulometriy
  • granulometry
  • cấp phối gián đoạn: discontinuous granulometry
  • cấp phối hạt: grading, granulometry
  • cấp phối liên tục: continuous granulometry
  • đặc trưng cấp phối hạt: granulometry characteristic
  • bộ lọc theo cấp phối
    graded filter
    cấp phối hạt liên tục
    continuous granulametry
    cấp phối kém
    poorly graded
    cấp phối tốt
    well graded
    cầu cấp phối thanh
    bar feed
    đường cấp phối đất và đá
    mixed stone & soil road
    đường cấp phối sỏi
    gravel road
    lớp đất cấp phối kém
    poorly graded sand layer
    sự cấp phối thanh
    bar feed
    thiết kế cấp phối
    mix design

    Từ khóa » Cấp Phối Của đất Là Gì