Từ điển Tiếng Việt "cát Cứ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cát cứ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cát cứ
hđg. Chia nhau mà chiếm giữ. Quân giặc cát cứ khắp nơi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cát cứ
cát cứ- verb
- To rule as a feud
- trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương: before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
- To rule as a feud
Từ khóa » Cắt Cứ Nghĩa Là Gì
-
Cát Cứ Là Gì?
-
Cát Cứ Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cát Cứ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ Cát Cứ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'cắt Cứ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'cắt Cứ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "cắt Cử" - Là Gì?
-
Cát Cứ Nghĩa Là Gì?
-
Cát Cứ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cát Cứ Là Gì? - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Cát Cứ Là Gì? - Hanoi1000
-
©️ Cát Cứ Là Gì? ™️
-
Cát Cứ Là Gì? - MyLop
-
Cát Cứ Là Gì? - Show News