Từ điển Tiếng Việt "cấu Kiện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cấu kiện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cấu kiện

1. Những bộ phận cơ bản và tương đối đơn giản được phân chia từ kết cấu.

2. Bộ phận của kết cấu được đơn giản hoá và mô hình hoá để nghiên cứu về các trạng thái chịu lực: CK chịu nén, CK chịu uốn, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cấu kiện

cấu kiện
  • Building components
    • Cấu kiện đúc sẵn: Prefabricated building components
bar
building element
building materials
element of construction
member of a structure
module
part
  • cấu kiện chịu uốn: part in bending
  • cấu kiện hợp thành: structural part
  • structural clement
    structural component
    structural element
  • cấu kiện chế tạo sẵn: prefabricated structural element
  • cấu kiện đúc sẵn: prefabricated structural element
  • cấu kiện mẫu đúc sẵn: standardized structural element
  • cấu kiện phụ: secondary structural element
  • structural member
  • cấu kiện kết cấu: structural member
  • cấu kiện xây lắp: structural member
  • sự cố định cấu kiện: securing of structural member
  • structural unit
  • cố định cấu kiện: fixing of structural unit
  • bán cấu kiện
    semimember
    bảng kê cấu kiện
    piece list
    bãi đúc cấu kiện
    polygon
    bãi đúc cấu kiện
    prefabrication site
    bãi đúc cấu kiện bê tông
    yard for casting concrete units
    bộ đánh giá độ tin cậy và tiểu thọ của cấu kiện tối ưu hóa
    Optimized Reliability and Component Life Estimator (ORACLe)
    bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
    built-up member
    các cấu kiện chức năng
    Functional Components (FC)
    các cấu kiện đúc sẵn vỏ mỏng
    thin shell precast units
    các cấu kiện kết nối cơ bản
    Basic Connection Components (BCC)
    cấu kiện bắc cầu
    bridging piece
    cấu kiện bê tông đúc sẵn
    precast concrete member
    cấu kiện bê tông liên hợp chịu uốn
    composite concrete flexural member
    cấu kiện bị nén
    column
    cấu kiện bị xoắn
    bow member
    cấu kiện blốc hình khối
    space-planning element
    cấu kiện bốn mặt
    quarrel
    cấu kiện cao
    deep component
    cấu kiện chế tạo sẵn
    factory made element
    cấu kiện chế tạo sẵn
    prefabricated unit
    cấu kiện chính
    primary member
    cấu kiện chịu cắt
    member subject to shear
    cấu kiện chịu lực
    bearing carrier
    cấu kiện chịu lực
    carrying member
    cấu kiện chịu lực
    load-bearing member
    cấu kiện chịu lực
    load-carrying member
    cấu kiện chịu lực
    load-carrying unit
    cấu kiện chịu nén
    compression
    cấu kiện chịu nén
    compression element

    Từ khóa » Cấu Kiện Nghĩa Là Gì