Từ điển Tiếng Việt "câu Lệnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"câu lệnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

câu lệnh

(A. statement, instruction), một câu trong một ngôn ngữ lập trình, xác định một lệnh trong ngôn ngữ lập trình đó. Có năm lớp lớn các CL: các CL số học, các CL chuyển, các CL lôgic, các CL rẽ nhánh và các CL vào - ra, ứng với năm loại thao tác sơ cấp cơ bản trong các chương trình thực hiện trên máy tính.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

câu lệnh

command phase
command statement
Lĩnh vực: toán & tin
imperative sentence
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.
imperative statement
  • câu lệnh bắt buộc: imperative statement
  • statement
  • bộ soạn thảo câu lệnh: statement editor
  • câu lệnh (trong chương trình): statement
  • câu lệnh DO: DO statement
  • câu lệnh Do lồng nhau: nested DO statement
  • câu lệnh FOR: FOR statement
  • câu lệnh GOTO: GOTO statement
  • câu lệnh IF: IF statement
  • câu lệnh REM: REM statement
  • câu lệnh WHILE: WHILE statement
  • câu lệnh bắt buộc: imperative statement
  • câu lệnh bất khả thi: non-executable statement
  • câu lệnh bao hàm: include statement
  • câu lệnh biên dịch: compiled statement
  • câu lệnh cấp hai: second-level statement
  • câu lệnh cập nhật: update statement
  • câu lệnh case: case statement
  • câu lệnh chương trình: program statement
  • câu lệnh chuyển: transfer statement
  • câu lệnh chuyển mạch: switch statement
  • câu lệnh có điều kiện: conditional statement
  • câu lệnh có nhãn: labeled statement
  • câu lệnh cơ bản: basic statement
  • câu lệnh công việc: job statement
  • câu lệnh dẫn hướng biên dịch: compiler directing statement
  • câu lệnh đặc tả: specification statement
  • câu lệnh định nghĩa: define statement
  • câu lệnh định nghĩa: definition statement
  • câu lệnh định nghĩa dữ liệu: data definition name statement (DD statement)
  • câu lệnh định nghĩa dữ liệu: SS statement (data definition statement)
  • câu lệnh điều khiển: control statement
  • câu lệnh điều khiển chuyển mạch: switch control statement
  • câu lệnh điều khiển công việc: job control statement (JCS)
  • câu lệnh điều khiển thao tác: operation control statement
  • câu lệnh điều khiển tiện ích: utility control statement
  • câu lệnh điều khiển ứng dụng: application control statement
  • câu lệnh điều kiện lỗi: error condition statement
  • câu lệnh điều kiện mờ: fuzzy conditional statement
  • câu lệnh đóng: close statement
  • câu lệnh đường dẫn: path statement
  • câu lệnh dữ liệu: data statement
  • câu lệnh gán: assignment statement
  • câu lệnh gán lồng nhau: nested assignment statement
  • câu lệnh gán mờ: fuzzy assignment statement
  • câu lệnh gạch dưới: underline statement
  • câu lệnh gỡ rối: debugging statement
  • câu lệnh hành động: action statement
  • câu lệnh kép: compound statement
  • câu lệnh khả thi: executable statement
  • câu lệnh khai báo: statement
  • câu lệnh khai báo: declarative statement
  • câu lệnh khai báo chung: common declaration statement
  • câu lệnh khai báo hàm: function declaration statement
  • câu lệnh khai báo kiểu: type declaration statement
  • câu lệnh khai báo phức: complex declaration statement
  • câu lệnh khối: block statement
  • câu lệnh không điều kiện: unconditional statement
  • câu lệnh không xác định: undefined statement
  • câu lệnh lặp: repetitive statement
  • câu lệnh lặp: iterative statement
  • câu lệnh lập trình: programming statement
  • câu lệnh lập trình DPCX/3790: DPCX/3790 programming statement
  • câu lệnh máy: machine instruction statement
  • câu lệnh mẫu: model statement
  • câu lệnh mô tả dạng thức: format description statement
  • câu lệnh mô tả tập tin: file description statement
  • câu lệnh mức một: first-level statement
  • câu lệnh mức thứ nhất: first-level statement
  • câu lệnh ngắt: break statement
  • câu lệnh ngôn ngữ: language statement
  • câu lệnh nguồn: source statement
  • câu lệnh nguyên mẫu: prototype statement
  • câu lệnh nhảy: jump statement
  • câu lệnh nhập: input statement
  • câu lệnh nhập/xuất: input/output statement
  • câu lệnh phân nhánh thủ tục: procedure branching statement
  • câu lệnh phức hợp: compound statement
  • câu lệnh rỗng: empty statement
  • câu lệnh số học: arithmetic statement
  • câu lệnh soạn thảo: editing statement
  • câu lệnh tác động: action statement
  • câu lệnh thi hành được: executable statement
  • câu lệnh thực hiện: execute statement
  • câu lệnh thực hiện được: executable statement
  • câu lệnh thường trình con: subroutine statement
  • câu lệnh thủ tục: procedure statement
  • câu lệnh thủ tục: procedural statement
  • câu lệnh thủ tục con: subroutine statement
  • câu lệnh tiêu đề: header statement
  • câu lệnh trống: null statement
  • câu lệnh truyền: transfer statement
  • câu lệnh từ khóa: keyword statement
  • câu lệnh tường thuật: narrative statement
  • câu lệnh vào: input statement
  • câu lệnh vào-ra: input-output statement
  • câu lệnh vào/ra: input/output statement
  • câu lệnh vết: trace statement
  • câu lệnh xử lý danh sách: list handling statement
  • câu lệnh xử lý mẫu: pattern handling statement
  • khóa câu lệnh: lock statement
  • nhãn câu lệnh: statement label
  • số câu lệnh: statement number
  • số hiệu câu lệnh: statement number
  • tác dụng câu lệnh ON: ON statement action
  • thực thể câu lệnh: statement entity
  • từ khóa câu lệnh: statement keyword
  • text

    Từ khóa » Câu Lênh La Gi