Từ điển Tiếng Việt "cây Bì Sinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cây bì sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cây bì sinh

các loài thực vật không mọc trên đất mà sống bám trên thân, cành cây to nhưng không gây hại cho các loài cây đó (vd. phong lan, lưỡi mèo, tai chuột, cẩm cù, hoa sao, cây tổ chim, cây ổ rồng). CBS có khả năng quang hợp như những cây xanh khác.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cây Bì Sinh Là Gì