Từ điển Tiếng Việt "cấy" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cấy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cấy

- đg. 1 Cắm cây non xuống đất ở chỗ khác cho tiếp tục sinh trưởng. Cấy lúa. Cấy rau. Có cấy có trông, có trồng có ăn (tng.). 2 Trồng lúa, làm ruộng. Cấy rẽ ruộng địa chủ. Ruộng cấy hai vụ. 3 (chm.). Nuôi vi sinh vật trong môi trường thích hợp để nghiên cứu. Cấy vi trùng lao. 4 (chm.). Ghép tế bào mô vào cơ thể để phòng hoặc chữa bệnh. Cấy răng. 5 (chm.). Nuôi mô thực vật trong ống nghiệm để tạo ra một cây mới. Phương pháp cấy mô.

nđg. 1. Cắm cây con xuống chỗ đất khác cho cây tiếp tục sinh trưởng. Cấy lúa. Cấy rau. 2. Trồng lúa, làm ruộng. Ruộng cấy hai vụ. Cấy rẽ mấy công ruộng. 3. Nuôi vi sinh vật trong môi trường thích hợp để nghiên cứu. Cấy vi trùng lao. 4. Nuôi mô thực vật trong ống nhgiệm để tạo ra một cây mới. Phương pháp cấy mô. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cấy

cấy
  • verb
    • To transplant
      • cấy lúa: to transplant rice seedlings
      • cấy rau: to transplant vegetable seedlings
    • To grow rice, to farm
      • ruộng cấy hai vụ: a field grown with two rice crops a year
    • To culture, to grow (a culture)
      • cấy vi trùng lao: to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli
      • To graft, to implant (living tissuẹ.)
bed out
cultivate
implant
  • liều lượng cấy: implant dose
  • mô cấy (viên, miếng, răng cấy): implant
  • sự cấy: implant
  • transplant
    bazơ cấy
    implanted base
    cấy dày lưới
    interconnect
    cấy doa lưỡi ráp
    inserted cutter borer
    cấy huyết thanh
    seroculture
    cấy iôn
    ion implantation
    cấy lại (trồng lại)
    reimplant
    cấy mầm
    inoculation
    cấy mô
    tissue culture
    cấy mủ trong huyết thanh
    pyoseroculture
    cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo)
    insemination
    cấy trực khuẩn
    bacilliculture
    cấy truyền
    inoculate
    cấy vi khuẩn
    inculturing
    chất cấy
    inoculum
    chế phẩm kháng nguyên lấy từ nấm Histoplasma capsulatum nuôi cấy
    Histoplasmin
    chuyển mạch kênh cấy sẵn
    Embedded Circuit Switching (ECS)
    có vít cấy
    studded
    đi-ốt cấy
    implanted diode
    đinh vít cấy
    stud bolt
    đĩa cấy
    culture dish
    đĩa cấy (vi khuẩn học)
    culture plate
    được lắp vít cấy (hàn sửa)
    studded
    đường đâm cấy
    stab
    dịch nuôi cấy
    culture fluid
    ghép cấy
    implantation
    kênh khai thác được cấy sẵn
    Embedded Operations Channel (EOC)
    kênh thông tin phụ cấy sẵn
    Embedded Overhead Channel (EOC)
    không cầy cấy
    feral
    lắp vít cấy (hàn sửa)
    stud

    Từ khóa » Cấy Lúa Là J