
Từ điển Tiếng Việt"cây"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
cây
- dt. 1. Thực vật có thân, lá rõ rệt: Cây bưởi; Cây xoan; Ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tng) 2. Vật có thân hình dài như thân cây: Cây sào 3. Vật dựng đứng lên: Cây hương 4. Kết quả của sự vun đắp: Cây đức chồi nhân 5. Cây số nói tắt: Đường Hà-nội đi Hải-phòng dài hơn một trăm cây 6. Người trội về một mặt nào: Cây sáng kiến; Cây văn nghệ 7. Lạng vàng: Ngôi nhà đáng giá sáu trăm cây 8. Mười gói thuốc lá: Mua hai cây ba số năm 9. Một súc vải: Bán sỉ một lúc năm cây vải.
(A. tree), một cấu trúc có thứ bậc giữa các phần tử thông tin trong một hệ thống. C có một phần tử chính được gọi là gốc, từ đó có thể đi tới tất cả các phần tử khác. Mọi phần tử của C, trừ gốc, đều là con của một phần tử khác. Một phần tử không có con nào được gọi là lá. C nhị phân là C mà mọi phần tử khác lá đều có hai con.
nd. 1. Chỉ chung thực vật có thân lá và những vật có hình dáng thực vật có thân lá. Cây tre, cây nấm. 2. Chỉ từng đơn vị của loại vật có hình như thân cây. Cây cột, cây nến, cây rơm. 3. Gỗ. Mua cây đóng bàn ghế. 4. Chỉ người rất thông thạo về một mặt nào đó trong sinh hoạt. Anh ấy là một cây kể chuyện. Một cây văn nghệ. 5. Chỉ một số đơn vị đo lường đặc biệt. Một cây số: một kilômét, một nghìn mét. Một cây vàng: một lượng vàng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cây
cây- noun
- Tree, plant
- cây thuốc: a medicinal plant
- cây ăn quả: a fruit-tree
- cây leo: a climbing plant, a climber
- cây tre: the bamboo tree
- cây nấm: a mushroom
- chuối chín cây: bananas ripened on the tree
- ăn quả nhớ kẻ trồng cây: when eating the fruit of a tree, remember who planted it
dendron |
plant |
| cây cảnh: ornamental plant |
| cây lưu niên: perennial plant |
| cây rễ sâu: deep rooted plant |
| nhà kính trồng cây xanh: plant greenery |
stem |
| gỗ trên thân cây: wood on the stem |
| thân cây để xẻ ván: stem for cutting planks |
| Giao thức cây bắc cầu (IEEE) |
Spanning tree Protocol (IEEE) (STP) |
|
problem of seven bridges |
|
coppice |
|
phytodemic |
|
blue rot |
|
blue stain |
|
| biểu đồ quyết định dạng cây |
decision tree |
|
brush wood |
|
brushwood fascine |
|
fag (g) ot |
|
fascine |
|
kid |
|
sunk fascine |
|
shadow of a tree |
|
bister |
|
| bút trâm (một dụng cụ hình cây bút chì) |
stylus |
|
bush |
|
co-tree |
|
fibrous peat |
|
| các dịch vụ bưu chính hình cây |
Banyan Mail Services (BMS) |
|
feller |
|
hard landscape |
|
hierarchical tree structure |
|
ice block |
|
tree |
|
plants (botanical) |
|
| cây Noel dưới biển (kiểu hoàn tất giếng) |
wet tree |
|
cherry |
|
tree |
| cây cacao: chocolate tree |
| cây quyết định: decision tree |
abietene |
|
agriculture crop insurance |
|
canker |
|
| các loại cây trồng cơ bản |
basic crops |
|
tree-like structure |
|
transplant factory |
|
fruiter |
|
bird's-eye |
|
cherry |
|
merry |
|
anise |
|
mint |
|
horehound |
|
quassia |
|
gourd |
|
squash |
|
pumpkin |
|
cotton |
|
pommel |
|
shaddock |
|
grapefruit |
|
quassia |
|
cabbage stalk |
|
rape |
|
lavender |
|
collard |
|
celery cabbage |
|
tomato |
|
coffee plant |
|