Từ điển Tiếng Việt "cây Lấy Sợi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cây lấy sợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cây lấy sợi

các loại cây có nguyên liệu sợi ở thân, quả và các bộ phận khác, có thể kéo thành sợi dệt vải hay bện thành dây, thừng, thảm, lưới, võng, vv. Có ba nhóm CLS: cây có hạt cho sợi (vd. bông); cây cho sợi mềm ở thân (vd. lanh, gai, đay); cây cho sợi cứng ở thân, lá (dứa sợi, chuối sợi và một số loài cây dừa, cọ nhiệt đới).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cây Lấy Sợi