Từ điển Tiếng Việt"chà"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
chà
- 1 d. Cành cây có nhiều nhánh nhỏ, thường dùng để rào hoặc thả dưới nước cho cá đến ở. Cắm chà. Thả chà.
- 2 đg. Áp mạnh bàn tay, bàn chân hoặc vật gì có mặt phẳng xuống và đưa đi đưa lại nhiều lần trên bề mặt để làm cho tróc, vỡ hoặc nát ra. Chà đậu. Chà nát.
- 3 c. Tiếng thốt ra, biểu lộ ý than phiền hoặc ngạc nhiên, tán thưởng. Chà! Buồn ngủ quá! Chà! Trông đẹp lắm.
(tk. rạo, chà rạo), vật cắm nhân tạo làm nơi ẩn nấp cho cá và thuỷ sản khác, tạo ra điểm tập trung có mật độ lớn để khai thác. Thường làm bằng những bó lá cây, cành cây loại lâu mục hoặc những tấm lưới cũ, thả xuống biển, được neo hay cắm lại ở những vị trí nhất định (ngư trường). Sau khi thả C một thời gian, người ta buông lưới quanh C để đánh cá. Trong nghề nuôi cá, C còn dùng để chỉ những cành cây nhiều gai cắm xuống ao để chống đánh cá trộm.
nd. Cành cây nhiều nhánh nhỏ, thường dùng để rào hay thả dưới nước để nuôi cá. Cấm chà. Thả chà. Chà chạnh: cành cây mắc vào nhau. Chà chuôm: cành cây thả dưới nước cho cá tôm chui vào.nd. Tiếng thời trước dùng chỉ chung người Ấn Độ, Mã Lai. Tiệm Chà bán vải. Cũng nói Chà Và.nđg. Áp mạnh bàn tay, bàn chân hay vật gì có mặt phẳng xuống và đưa đi đưa lại nhiều lần, làm cho tróc hoặc nát ra. Chà đậu. Dùng bàn chải chà gạch để rửa nhà.nc. Tiếng tỏ ý than phiền, ngạc nhiên hay tán thưởng. Chà! Mệt mỏi quá. Chà! Đẹp thật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chà
chà- verb
- To scrape, to crush
- chà chân dính bùn lên bãi cỏ: to scrape one's muddy feet on the lawn
- chà đậu: to crush beans
- từ cảm: Oh, well
- chà! buồn ngủ quá!: Oh, I feel terribly sleepy
- chà! trông anh khỏe lắm!: Well! You do look fit!
sand |
wow |
|
chafing strip |
|
bearing release |
|
ream |
|
inunction |
|
polish |
|
crush breccia |
|
sanding block |
|
galling |
|
reaming |
|
reaming-out |
|
chalking |
|
chafing |
|
chafing plate |
|
chafe |
pulp |
rasp |
date |
|
rub |
|
rub |
|
date ice cream |
|
finisher |
|
pulper |
|
shucking machine |
|
pulping machine |
|
date |
|
decoction mashing |
|
combination mashing |
|
cooking mashing |
|
mashing |
|
rubbing |
|