Từ điển Tiếng Việt "chấn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chấn

hd. Tên một quẻ trong bát quái, chỉ sấm sét. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chấn

chấn
  • The fourth sign of the eight-sign figure
Lĩnh vực: toán & tin
obstruct
ăng ten đa chấn tử
polyrod antenna
ăng ten nhiều chấn tử
polyrod antenna
băng địa chấn tổng hợp
synthetic record
ba-lát chấn lưu (điện)
ballast (electricial)
bản đồ đường đẳng chấn
isonomalic map
bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
sandwiched vibration control panel
bàn chấn
platform vibrator
bền chấn động
shock proof
bình giảm chấn
dashing vessel
bình giảm chấn
dashpot
biểu đồ địa chấn
seismogram
biên độ của chấn động
amplitude of vibration
bộ cấp điện dùng máy chấn động
vibrator power supply units
bộ cấp điện dung máy chấn động
vibrator power supply units
bộ chấn động
vibrator
bộ chấn động hình cầu
bullet-nosed vibrator
bộ chấn rung nhớt tương đương
equivalent viscous damping
bộ dò địa chấn
seismic detector
bộ giảm chấn
buffer
bộ giảm chấn
bumper
bộ giảm chấn
counterbuff
bộ giảm chấn
dampener
bộ giảm chấn
damper
bộ giảm chấn
dash pot
bộ giảm chấn
dashing vessel
bộ giảm chấn
dashpot
bộ giảm chấn
detuner
bộ giảm chấn
fender
bộ giảm chấn
modulator
bộ giảm chấn
resonance damper

Từ khóa » Từ Chấn Nghĩa Là Gì