Từ điển Tiếng Việt "chấn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chấn
hd. Tên một quẻ trong bát quái, chỉ sấm sét.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chấn
chấn- The fourth sign of the eight-sign figure
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Chấn Là Gì
-
Tra Từ: Chấn - Từ điển Hán Nôm
-
Chấn Là Gì, Nghĩa Của Từ Chấn | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chấn - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Chấn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chấn Có Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Chấn động - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tứ Chẩn Trong Y Học Cổ Truyền: Vọng – Văn – Khấn – Thiết
-
Nghĩa Của Từ Chân Là Gì? Đâu Mới Là ý Nghĩa Thực Sự Của Từ Này?
-
Chấn động Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chấn Tâm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chân – Wikipedia Tiếng Việt