Từ điển Tiếng Việt "chân Trời" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chân trời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chân trời
- d. 1 Đường giới hạn của tầm mắt ở nơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển. Mặt trời nhô lên ở chân trời. Đường chân trời. 2 Phạm vi rộng lớn mở ra cho hoạt động. Phát hiện đó mở ra một chân trời mới cho sự phát triển của khoa học.
nd. Đường mà con mắt mình còn có thể trông thấy và xem như nơi gặp gỡ của bầu trời và đất hoặc bầu trời và biển.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chân trời
chân trời- noun
- Horizon
- mặt trời nhô lên ở chân trời: the sun emerges on the horizon
- Prospect,vista
- Chân trời góc biển: over the hills and far away, to the ends of the earth
- Nhắn ai góc biển chân trời, Nghe mưa ai có nhớ lời nước: non
- I want to send word to someone at the ends of the world, Do you remember our pledge when hearing the rain fall?
- Horizon
|
|
|
Từ khóa » Từ Chân Trời Có Nghĩa Là Gì
-
Chân Trời - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chân Trời - Từ điển Việt
-
Chân Trời Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chân Trời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chân Trời – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Của Từ “chân Trời” Trong Câu Thơ “Cha Trầm Ngâm Nhì
-
Nghĩa Gốc Và Nghĩa Chuyển Của Từ “chân Trời” Là Gì Vậy Các Bạn.. Giải ...
-
Giải Thích Nghĩa Của Các Từ Chân Trời Trong Cỏ Non Xanh Tận Chân Trời...
-
Từ Điển - Từ Chân Trời Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
1) Giải Thích Nghĩa Của Các Từ Chân Trời Trong Các Câu Sau Và Cho Biết ...
-
1) Giải Thích Nghĩa Của Từ "chân Trời" Trong Các Câu Sau - Hoc24
-
Đặt Câu Với Từ "chân Trời"
-
ĐịNh Nghĩa Chân Trời TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Chân Trời Là Nghĩa Gốc Hay Nghĩa Chuyển - Học Tốt