Từ điển Tiếng Việt "chất điểm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chất điểm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chất điểm

(cg. vật điểm), vật thể được xem như một điểm hình học có khối lượng. Trong thực tế, nhiều vật thể lớn chuyển động như một CĐ. Chẳng hạn vật chuyển động tịnh tiến hoặc khi khoảng cách chuyển động rất lớn so với kích thước của vật (các hành tinh). Trong cơ học lí thuyết, CĐ là mô hình cơ bản dùng để nghiên cứu chuyển động bằng phương pháp toán học.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chất điểm

material point
  • chất điểm không tự do: constrained material point
  • chất điểm tự do: free material point
  • particle
  • chuyển động chất điểm: particle motion
  • chuyển động học chất điểm: particle kinematics
  • động học chất điểm: kinetics of particle
  • động lực (học) chất điểm: particle dynamics
  • phương pháp xác định chuyển động chất điểm: method of definition of particle
  • hệ các chất điểm
    system of material particles
    hệ chất điểm tự do
    free material system

    Từ khóa » Chất điểm Là Gì