Từ điển Tiếng Việt "chất Mang Xúc Tác" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chất mang xúc tác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chất mang xúc tác

một thành phần của hệ xúc tác; tuy không có hoạt tính xúc tác, nhưng có bề mặt riêng lớn dùng làm nền để phân bố đều thành phần có hoạt tính xúc tác. Vd. silicagen, nhôm oxit, amiăng... là những CMXT thông dụng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chất mang xúc tác

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
catalyst support
catalytic carrier

Từ khóa » Chất Mang Xúc Tác