Từ điển Tiếng Việt "chát Xít" - Là Gì? - Vtudien
Từ điển Tiếng Việt"chát xít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chát xít
nt. Chát đến mức lưỡi như bị se lại, không nuốt đươc. Chuối xanh chát xít. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchát xít
chát xít- Shockingly acrid
Từ khóa » Cắt Xít Là J
-
Nếu đời Giản đơn Như Một Cái “cắt Xít” - PLO
-
át Xít - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cắt Xít Là Gì - Tử Vi Khoa Học
-
Nếu đời Giản đơn Như Một Cái “cắt Xít” - Dân Trí
-
Top 11 Cắt Xít Là Gì - Học Wiki
-
Top 14 Cạch Xít Là Gì
-
Trở Về Tuổi Thơ - Hồi Nhỏ Giận Nhau Thì Cắt Xít!! Lớn Lên... | Facebook
-
Ngày Thứ N+ Sau Cắt Xít.....
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Báo Tuổi Trẻ
-
Cắt Xít - Electron độc Thân
-
Xít Là Gì, Nghĩa Của Từ Xít | Từ điển Việt - Việt