Từ điển Tiếng Việt "chay Tịnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chay tịnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chay tịnh

nt. Ăn chay hoàn toàn và giữ đúng những điều kiêng cữ theo Phật giáo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chay tịnh

chay tịnh
  • adj
    • Strictly austere (as a Buddhist)

Từ khóa » Tịnh Chay