Từ điển Tiếng Việt "chảy Xiết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chảy xiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chảy xiết

x. Chảy phân giới.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chảy xiết

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
flush
  • dòng chảy xiết: flush
  • nước chảy xiết: flush water
  • sự chảy xiết: flush
  • torrent
  • dòng chảy xiết: torrent
  • dòng chảy xiết miền núi: mountain torrent
  • dòng chảy xiết
    accelerated flow
    dòng chảy xiết
    flashy flow
    dòng chảy xiết
    gush
    dòng chảy xiết
    high velocity flow
    dòng chảy xiết
    hyper-critical flow
    dòng chảy xiết
    rapid flow
    dòng chảy xiết
    riffle
    dòng chảy xiết
    torrential
    dòng chảy xiết
    tumbling flow
    dòng chảy xiết (biển)
    race
    dòng triều chảy xiết
    tide rice
    máng chảy xiết
    chute
    máng chảy xiết
    spillway channel
    máng chảy xiết
    spillway chute
    máng nước chảy xiết
    race
    nước chảy xiết
    swift water
    sự chảy xiết
    tumbling
    sự nước chảy xiết vào
    in-rush of water

    Từ khóa » Xoáy Xiết