Từ điển Tiếng Việt "chèn ép" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chèn ép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chèn ép
- đgt. Lấn át, kìm hãm không cho phát triển: bị nhiều thế lực chèn ép không thể chèn ép nhau mãi được.
nđg. Lấn át, kìm hãm, không cho phát triển. Tư bản nhỏ bị tư bản lớn chèn ép.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chèn ép
chèn ép- verb
- To block, to keep back
Từ khóa » Chèn ép Là J
-
Chèn ép - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chèn ép - Từ điển Việt
-
Chèn ép Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chèn ép
-
Chèn ép Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'chèn ép' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'chèn ép' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chèn ép Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 14 Chèn ép Là J
-
Top 15 Chèn ép Nghĩa Là Gi
-
Hội Chứng Chèn ép Khoang - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chèn ép Tim Cấp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị - Vinmec
-
Tìm Hiểu Hội Chứng Chèn ép Tủy - Vinmec