Từ điển Tiếng Việt"chèn"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
chèn
- I đg. 1 Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở. Chôn cọc, chèn đất vào. Chèn bánh xe cho xe khỏi lăn. 2 (chm.; kết hợp hạn chế). Lấp (lò, sau khi đã khai thác khoáng sản) bằng đất đá mang từ nơi khác đến. Chèn lò. Chèn lấp lò. 3 Cản lại, ngáng lại, không cho vượt lên. Chèn chiếc xe sau một cách trái phép. Cầu thủ bóng đá chèn nhau. 4 (chm.). Đưa thêm kí tự xen vào một vị trí trong đoạn văn bản đã soạn thảo trên máy tính.
- II d. 1 Vật dùng để bánh xe vận tải, thường làm bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác. Chuẩn bị sẵn chèn khi xe lên dốc. 2 (chm.). Thanh hoặc tấm thường bằng gỗ hoặc bêtông cốt thép, dùng để chêm vào khoảng trống giữa vì chống và chu vi đào ban đầu của hầm lò.
nđg. 1. Giữ chặt lại ở vị trí bằng cách lèn một vật vào khe hở. Chôn cọc chèn đất vào. Chèn bánh xe cho khỏi lăn. 2. Cản lại không cho vượt lên, bằng cách chắn ở phía trước. Cầu thủ bóng đá chèn nhau.xem thêm: chắn, ngăn, ngăn cản, ngăn cấm, ngáng, chặn, chèn, cản, cản trở
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chèn
chèn- verb
- To chock, to make fast with
- chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá: to drive a skate in and make it fast with a few stones
- chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc: to chock a car and prevent it from rolling down the slope
- To cut in deliberately, to block
- chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép: the car in front cut in deliberately against the regulations
- cầu thủ bóng đá chèn nhau: the football-plyers blocked each other
- noun
- Choke
- chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc: to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope
block |
chế độ đa công chèn khối: block multiplexer mode |
chế độ dồn kênh chèn khối: block multiplexer mode |
cục chêm chèn bánh: hoisting block |
kênh đa công chèn khối: block multiplexer channel |
kênh dồn chèn khối: block multiplexer channel |
khối chèn (trên boong tàu): fiddle block |
khối xây chèn: back-up block |
miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ): protector block |
built-in |
cleat |
cram |
cut-in (printing) |
include |
jam |
key |
pack |
độ lún chèn lấp: pack compression |
sự chèn chỗ co: shrink pack |
scotch |
tamping |
chèn bằng tay: tamping by hand |
chèn đường: tamp or tamping |
chèn mối nối có bổ sung ba-lát: tamping of the joint with additional ballast |
cuốc chèn đường sắt: Pick, Tamping |
cuốc chèn tay: tamping pick |
máy chèn (tà vẹt): tamping machine |
máy chèn tại vị trí ghi: switch tamping machine |
máy nâng và chèn: levelling and tamping machine |
sự chèn chân tàvẹt: tier tamping |
thanh chèn ray: Bar, Tamping |
thiết bị chèn: tamping unit |
AppleTalk Filing Interface (AFI) |
|
Appletalk Filing Protocol (AFP) |
|
quoin post |
|
hearting concrete |
|
dry-packed concrete |
|
fill |
|
jammed |
|
insert edit |
|
shaft packing |
|
bộ dao động chèn sóng mang |
carrier insertion oscillator |
|
filling element |
|
filling element |
|
wadding |
|
pick hammer |
|
coal pick |
|
insertion characters |
|
cleft |
|
gib |
|
quoin |
|
spacer |
|
wedge |
|
retarder |
|
ramp |
|
ramp |
|
joint-sealing compound |
|
joint sealer |
|
filling material |
|