Từ điển Tiếng Việt "chệnh Choạng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chệnh choạng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chệnh choạng
- tt. ở trạng thái mất thăng bằng, nghiêng ngả, chao đảo bên này, bên kia: chệnh choạng bước đi như người say rượu Bị trúng đạn chiếc máy bay chệnh choạng lao xuống biển.
nt. Không giữ được thăng bằng, nghiêng bên này, ngả bên kia. Bước đi chệnh choạng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chệnh choạng
chệnh choạng- adj
- Staggering, unsteady, tottery
- đi chệnh choạng: to stagger
- bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng: hit by a bullet, the plane staggered
- tay lái chệnh choạng: unsteady steering
- Staggering, unsteady, tottery
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Chệnh Choạng
-
Chệnh Choạng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chệnh Choạng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chuệnh Choạng - Từ điển Việt
-
Chệnh Choạng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chệnh Choạng Nghĩa Là Gì?
-
Chệnh Choạng Là Gì, Nghĩa Của Từ Chệnh Choạng | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chệnh Choạng Là Gì
-
'chệnh Choạng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chểnh Choảng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chệnh Choạng Nghĩa Là Gì?
-
Sự Khác Biệt Giữa Chóng Mặt Và Choáng Váng | Sở Y Tế Nam Định
-
Grogginess | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Game Choáng
-
CHỆNH CHOẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex