Từ điển Tiếng Việt "chênh Lệch" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chênh lệch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chênh lệch

- tt. 1. Không bằng, không ngang nhau: Giá cả chênh lệch chênh lệch về tuổi tác. 2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực: ăn nói chênh lệch Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương).

nt. Cao thấp khác nhau, không ngang bằng. Lực lượng hai bên rất chênh lệch. Giá cả chênh lệch khá nhiều. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chênh lệch

chênh lệch
  • Uneven, unequal, of different levels
    • giá cả chênh lệch: the prices are of different levels
    • lực lượng hai bên rất chênh lệch: both sides' strength is very unequal
    • khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau: to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
disparity
chênh lệch áp lực
differential pressure
chênh lệch cao trình
difference (in level)
chênh lệch điện áp
voltage difference
chênh lệch độ ẩm
humidity difference
chênh lệch độ ẩm
moisture content difference
chênh lệch độ ẩm
moisture difference
chênh lệch độ cao
difference in level
chênh lệch độ lún
differential settlement
chênh lệch khuếch đại
gain margin
chênh lệch mức
level difference
chênh lệch nhiệt độ
difference (in temperature)
chênh lệch nhiệt độ
temperature gradient
chênh lệch nhiệt độ
thermal gradient
chênh lệch nhiệt độ trung bình
mean temperature difference
chênh lệch nhiệt độ trung bình lôgarit
log mean temperature difference
chênh lệch trễ tế bào cực đại
Maximum Cell Delay Variance (ATM) (MCDV)
chênh lệch trở về
return difference
chú ý đến chênh lệch trọng lượng
make allowance for difference in weight
cổ phần chênh lệch
deferred share
đầu nối bù chênh lệch
differential fill-up collar
độ chênh lệch
gap
độ chênh lệch
gradient
độ chênh lệch
incline
độ chênh lệch
shift
độ chênh lệch áp động
impact head
độ chênh lệch của kết quả
system error of result
độ chênh lệch dần
downward gradient
độ chênh lệch dần
falling gradient
độ chênh lệch dần
pitch
carry
  • chênh lệch âm: negative carry
  • chênh lệch dương: positive carry
  • residual
  • chênh lệch sai sót thặng dư: residual error
  • variance
  • chênh lệch chi phí chung: overhead cost variance
  • chênh lệch giá nguyên liệu: material price variance
  • chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu: sales mix profit variance
  • chênh lệch lợi suất: yield variance
  • chênh lệch số lượng: quantity variance
  • chênh lệch tỉ suất: rate variance
  • chênh lệch tỷ suất: rate variance
  • số chênh lệch: variance
  • số chênh lệch của khối lượng doanh số: sales volume variance
  • bảng chênh lệch thu chi
    list of balance
    bù khoản chênh lệch
    breakage
    buôn bán chênh lệch giá
    trading in differences
    chênh lệch âm do hợp nhất
    negative consolidation difference
    chênh lệch dương do hợp nhất
    positive consolidation difference
    chênh lệch giá
    difference in price
    chênh lệch giá
    differences (diff)
    chênh lệch giá
    price differential
    chênh lệch giá
    spread
    chênh lệch giá cả của cá sấu
    alligator spread
    chênh lệch giá chung
    regular spread
    chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)
    turn
    chênh lệch giá giữa các cửa hàng
    intercommodity spread
    chênh lệch giá giữa các kỳ hạn giao hàng
    interdelivery spread
    chênh lệch giá giữa các thị trường
    intermarket spread
    chênh lệch giá hỏi mua
    bid / offer spread
    chênh lệch giá thị trường
    market difference
    chênh lệch giá thô
    gross spread
    chênh lệch giờ quốc tế
    international time difference
    chênh lệch giữa các lãi suất
    margin between the rates pf interest
    chênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách
    difference between cost and book value
    chênh lệch giữa mức lương cũ và mới
    difference between old and new
    chênh lệch kiểm toán chuẩn mực
    audit standard gap
    chênh lệch kiểm toán kỳ vọng
    audit expectation gap
    chênh lệch lạm phát
    inflation differential
    chênh lệch lãi suất
    interest rate differential

    Từ khóa » Chênh Lệch La Gi