Từ điển Tiếng Việt "chèo Chống" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chèo chống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chèo chống
- đgt. 1. Tìm mọi cách giải quyết những khó khăn: Tìm mọi cách chèo chống trong cơn bão táp (Trg-chinh) 2. Chống chế khi đã mắc sai lầm: Anh ta mắc khuyết điểm, nhưng có tài chèo chống.
nđg. Chèo và chống cho thuyền đi, xoay xở đối phó với nhiều khó khăn. Một mình chèo chống nuôi đàn con.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chèo chống
chèo chống- verb
- To row and punt
- chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ: by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
- To buffet with difficulties
- một mình chèo chống nuôi cả đàn em: by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers
- To row and punt
Từ khóa » Chèo Chống Nghĩa Là Gì
-
Chèo Chống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chèo Chống - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chèo Chống Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chèo Chống Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chèo Chống Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chèo Chống Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Chèo Chống
-
'chèo Chống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chèo Chống Là Gì, Chèo Chống Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Chống Chèo
-
Giải Thích ý Nghĩa Vụng Chèo, Khéo Chống Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Chèo Chống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vụng Chèo Khéo Chống | Giải Thích Thành Ngữ
-
Giải Thích Câu Tục Ngữ: Vụng Chèo Khéo Chống