Từ điển Tiếng Việt "chi đội" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chi đội" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chi đội
hd. Đơn vị của lực lượng vũ trang Việt Nam trong thời kỳ và sau cách mạng Tháng Tám tương đương một tiểu đoàn hay trung đoàn. Chi đội Việt Nam giải phóng quân (tương đương trung đoàn). Tổ chức cơ sở của đội thiếu niên. Chi đọi lớp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Chi đội Nghĩa Là Gì
-
Từ Chi đội Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chi đội
-
'chi đội' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chi đội Nghĩa Là Gì?
-
Chi đội Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
CHI ĐỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Chi đội Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 15 Chi đội Nghĩa Là Gì
-
Top 14 Chi đội Là Gì
-
Tập Huấn Phụ Trách Chi đội, Phụ Trách Lớp Nhi đồng, Năm Học 2019 ...
-
Chi đội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đội Thiếu Niên Tiền Phong Hồ Chí Minh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chi đội Đinh Công Tráng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguyên Tắc, Hệ Thống Tổ Chức Và Hoạt động Của đội TNTP Hồ Chí Minh