Từ điển Tiếng Việt "chỉ Giáo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chỉ giáo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chỉ giáo

hdg. Như Chỉ dạy.Xin được các anh chỉ giáo.Tầm nguyên Từ điểnChỉ Giáo

Chỉ: lấy ngón tay mà trỏ, giáo: dạy. Dạy bảo, bày vẽ.

Dám xin chỉ giáo tôi con được nhờ. Trê Tóc
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chỉ giáo

chỉ giáo
  • verb
    • To counsel
      • xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót: please counsel me about my shortcomings
      • những lời chỉ giáo chân tình: wholehearted counsel

Từ khóa » Xin được Chỉ Giáo Tiếng Anh