Từ điển Tiếng Việt "chi Phiếu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chi phiếu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chi phiếu

- dt. (H. chi: tiêu; phiếu: giấy chứng nhận) Giấy mà người hoặc cơ quan có ngân khoản đặt ở ngân hàng, dùng để trả thay tiền: Ngày nay người ta dùng từ "séc" để thay chi phiếu.

x. Séc.

hd. Phiếu có ghi số tiền của một người có tiền gởi ở ngân hàng hoặc bưu điện trả cho một người khác. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chi phiếu

chi phiếu
  • noun
    • cheque ; cheek
      • lãnh chi_phiếu: to cash a cheque

Từ khóa » Chi Phiếu Là Gì