Từ điển Tiếng Việt "chi Phối" - Là Gì? - Vtudien
Từ điển Tiếng Việt"chi phối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chi phối
- đg. Có tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì. Tư tưởng chi phối hành động. Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.
hdg. Chỉ huy, cầm giữ. Một nền kinh tế bị tư bản ngoại quốc chi phối.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chi phối
chi phối- verb
- To control, to rule, to govern
- tư tưởng chi phối hành động: ideology rules over behaviour
- thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm: the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
- To control, to rule, to govern
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chi Phối ý Nghĩa Là Gì
-
Chi Phối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chi Phối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chi Phối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chi Phối Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Chi Phối - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chi Phối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Top 13 Chi Phối ý Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chi Phối Bằng Tiếng Việt
-
[PDF] Sự Chi Phối Của ý Nghĩa đối Với Kết Trị Và Sự Hiện Thực Hóa Kết Trị Của ...
-
Nghĩa Của "chi Phối" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chi Phối, điều Khiển Tiếng Nhật Là Gì?