Từ điển Tiếng Việt "chỉ Số Este" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chỉ số este" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chỉ số este

số miligam kali hiđroxit cần thiết để xà phòng hoá những este trung tính trong 1 g chất béo, dầu hoặc sáp.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chỉ Số Este Là Gì