Từ điển Tiếng Việt "chiêm Bái" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chiêm bái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chiêm bái

- đgt. (H. chiêm: ngẩng lên; bái: lạy) Dâng lễ ở một nơi tôn nghiêm: Chiêm bái ở đền Kiếp-bạc.

hdg. Cúng lạy và chiêm ngưỡng để tỏ lòng ngưỡng mộ. Đến chiêm bái ở Đền Trung liệt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chiêm bái

chiêm bái
  • verb
    • to adore

Từ khóa » Chiêm Bái Có Nghĩa Là Gì