Từ điển Tiếng Việt "chỉnh Lưu" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chỉnh lưu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chỉnh lưu

biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều. Thiết bị dùng để CL gọi là bộ CL, trước đây dùng đèn điện tử hai cực (kenotron), hiện nay dùng điôt bán dẫn. Xt. Điôt.

hdg. Làm chạy đều một dòng điện xoay chiều khi biến thành dòng điên một chiều hoặc trái lại mà không phải phân chia mạch điện. Bộ phận chỉnh lưu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chỉnh lưu

chỉnh lưu
  • verb
    • To rectify
rectification
  • chỉnh lưu tiếp xúc: contact rectification
  • độ chỉnh lưu điện áp: degree of voltage rectification
  • độ chỉnh lưu dòng: degree of current rectification
  • hệ số chỉnh lưu: rectification factor
  • hiệu suất chỉnh lưu: efficiency of rectification
  • hiệu suất chỉnh lưu: rectification efficiency
  • mức chỉnh lưu điện áp: degree of voltage rectification
  • mức chỉnh lưu dòng: degree of current rectification
  • sự chỉnh lưu: rectification
  • sự chỉnh lưu: rectification (vs)
  • sự chỉnh lưu bằng cầu: bridge rectification
  • sự chỉnh lưu có sóng đầy: full wave rectification
  • sự chỉnh lưu lớp chặn: barrier-layer rectification
  • sự chỉnh lưu nửa sóng: half-wave rectification
  • sự chỉnh lưu tecmion: thermionic rectification
  • sự chỉnh lưu toàn sóng: full wave rectification
  • sự chỉnh lưu tuyến tính: linear rectification
  • Lĩnh vực: điện lạnh
    rectifying
  • bộ tách sóng chỉnh lưu: rectifying detector
  • đi-ốt chỉnh lưu: rectifying diode
  • điện trở chỉnh lưu: rectifying resistance
  • lớp chuyển tiếp chỉnh lưu: rectifying junction
  • mạch chỉnh lưu: rectifying circuit
  • phần tử chỉnh lưu: rectifying element
  • tác dụng chỉnh lưu: rectifying action
  • trạm chỉnh lưu: rectifying substation
  • AC chưa chỉnh lưu
    unrectified ac
    Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
    Silicon Controlled Rectifier (SCR)
    ampe kế chỉnh lưu
    commutator ammeter
    anôt bộ chỉnh lưu
    rectifier anode
    bóng chỉnh lưu
    glass-bulb rectifier
    bộ chỉnh lưu
    adapter
    bộ chỉnh lưu
    adaptor
    bộ chỉnh lưu
    detector
    bộ chỉnh lưu
    rectifier
    bộ chỉnh lưu
    static converter
    bộ chỉnh lưu 6 pha
    six-phase rectifier
    bộ chỉnh lưu EHT
    EHT rectifier
    bộ chỉnh lưu ba pha
    three-phase rectifier
    bộ chỉnh lưu bán chu kỳ
    half wave rectifier
    bộ chỉnh lưu bán dẫn
    semiconductor rectifier
    bộ chỉnh lưu cầu một pha
    single phase current
    bộ chỉnh lưu cathode nguội
    cold-cathode rectifier
    bộ chỉnh lưu catốt nguội
    cold-cathode rectifier
    bộ chỉnh lưu catốt nóng
    hot cathode rectifier
    bộ chỉnh lưu chứa khí
    gas-filled rectifier
    bộ chỉnh lưu chuyển
    transrectifier
    bộ chỉnh lưu chuyển tiếp
    junction diode
    bộ chỉnh lưu chuyển tiếp
    junction rectifier
    bộ chỉnh lưu cơ học
    mechanical rectifier
    bộ chỉnh lưu cơ khí
    contact rectifier
    bộ chỉnh lưu cơ khí
    mechanical rectifier
    bộ chỉnh lưu công suất
    power rectifier
    bộ chỉnh lưu đa cực
    multi-polar switch
    bộ chỉnh lưu đa pha
    polyphase rectifier
    bộ chỉnh lưu đèn diện tử
    electronic tube rectifier

    Từ khóa » Bộ Chỉnh Lưu Dùng để Làm Gì