Từ điển Tiếng Việt "chỉnh Lý" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chỉnh lý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chỉnh lý
- x. chỉnh lí.
hdg. Sửa đổi, sắp đặt lại cho đúng hơn, gọn gàng hơn. Chỉnh lý bảng thống kê. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchỉnh lý
chỉnh lý- verb
- readjust; to arrange again
edit |
handling |
mend |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Người Chỉnh Lý Tiếng Anh Là Gì
-
Chỉnh Lý - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
'chỉnh Lý' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chỉnh Lý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chỉnh Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ CHỈNH LÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
[PDF] Ban Hành Quy Trình “Chỉnh Lý Tài Liệu Giấy” Theo TCVN ISO 9001:2000
-
[PDF] Chuyên đề 12 QUẢN LÝ HỒ SƠ 1. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN 1.1 ...
-
Orderer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hướng Dẫn Viết CV Xin Việc Tiếng Anh Chuẩn Nhất 2022 - TopCV
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chỉnh Lý Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kế Hoạch 82/KH-UBND 2022 Công Tác Văn Thư Lưu Trữ Yên Bái
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi