Từ điển Tiếng Việt "chịu Thua" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"chịu thua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chịu thua
- đgt. Đành nhận là bị thua: Đến keo thứ hai, đô vật ấy chịu thua.
nđg. Nhận sự thua của mình. Chịu thua thiệt ; như Chịu thiệt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chịu thua
chịu thua- verb
- to yield; to give up
Từ khóa » Chịu Thua
-
Chịu Thua - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chịu Thua - Từ điển Việt
-
Chịu Thua - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Definition Of Chịu Thua - VDict
-
Chịu Thua - YouTube
-
Đức Thầy Vô Danh Thị - Đại Tu Chịu Thua - YouTube
-
Chịu Thua - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
10+ Chịu Thua & ảnh Thất Bại Miễn Phí - Pixabay
-
Chịu Thua - Tuổi Trẻ Online
-
Suy Nghĩ Về Những Người Không Chịu Thua Số Phận
-
Chịu Thua - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Chịu Thua - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thua' Trong Tiếng Việt được Dịch ...