Từ điển Tiếng Việt "chọc Tiết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chọc tiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chọc tiết

nđg. Chọc huyết. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chọc tiết

chọc tiết
  • To stick
    • chọc tiết lợn: to stick pigs

Từ khóa » Chọc Tiết