Từ điển Tiếng Việt "chói Chang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chói chang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chói chang
nt. Làm lóa mắt, khó nhìn. Chói chang khó ngó, trao lời khó trao (c.d).xem thêm: chói chang, chói, lóa, chói lọi, chói loà
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trái Nghĩa Với Chói Chang Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chói Chang - Từ điển Việt
-
Chói Chang - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử Dụng - OpenTran
-
Chói Chang
-
Chói Chang Nghĩa Là Gì?
-
Từ Trái Nghĩa Ngữ Văn 7 - Học Hỏi Net
-
Đáp án đề 3 – Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Tiếng Việt 5
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chói Chang' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tìm Hai Từ đồng Nghĩa, Hai Từ Trái Nghĩa Với Mỗi Từ Sau
-
Những Yêu Cầu Khi Sử Dụng Từ Trái Nghĩa Là - Lê Vinh
-
'chói Chang' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chói Chang Là Danh Từ Hay Tính Từ
-
Chói Chang Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái