Từ điển Tiếng Việt "chơi Vơi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chơi vơi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chơi vơi

nt. Cheo leo, trơ trọi, không bám víu vào đâu. Thuyền chơi vơi giữa biển.

xem thêm: chênh vênh, chơi vơi, chon von, chông chênh

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chơi vơi

chơi vơi
  • adj
    • Lonely, solitary
      • hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển: a small lonely island on the high sea

Từ khóa » Nho Choi Voi La Gi