Từ điển Tiếng Việt "chòng Chành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chòng chành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chòng chành

- Nh. Tròng trành.

nđg. Nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng bằng. Thuyền chòng chành. Cũng nói Tròng trành. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chòng chành

chòng chành
  • adjective
    • cranky; shaky

Từ khóa » Giải Thích Từ Chòng Chành