
Từ điển Tiếng Việt"chồng"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
chồng
- 1 dt. Người đàn ông có vợ: Đất xấu nặn chả nên nồi, Anh đi lấy vợ cho tôi lấy chồng (cd.) chuyện chồng con đức ông chồng một vợ một chồng.
- 2 I. đgt. Xếp các thứ, thường cùng loại, lên nhau: chồng hàng lên cho rộng còn thiếu ngồi chồng lên nhau. II. dt. Khối các vật được chồng lên nhau: Chồng bát còn có khi xô (tng.) chồng gạch chồng tiền.
(tin; A. stack, pile), một cách bố trí và thao tác thông tin đặc biệt. Thông tin được đặt vào các ô xếp liên tiếp nhau như kiểu chồng đĩa, bao giờ thông tin cũng chỉ được thêm vào hoặc lấy ra từ đỉnh của C. Các thao tác trên C được đặc trưng bởi các phép toán tiêu biểu như đặt dữ liệu vào đỉnh, lấy dữ liệu tại đỉnh, xem giá trị ở đỉnh, vv.
nd. Người đàn ông kết hôn với người đàn bà. Của chồng, công vợ. Chồng loan vợ phượng: chồng vợ xứng đôi.nđg.1. Nhiều cái để lên nhau. Suối tuôn dòng chảy, núi chồng lớp cao (Nh. Đ. Mai). 2. Xếp món tiền để đưa, để trả. Chồng tiền hụi (họ).nd. Gọi chung nhiều vật chất lên nhau: Một chồng sách. Mấy chồng chén dĩa.xem thêm: chồng, phu quân, lang quân

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chồng
chồng- noun
- Husband
- chồng loan vợ phượng: a perfect match
- Pile, heap
- mấy chồng bát đĩa: some piles of plates and bowls
- verb
- To pile, to heap, to overlap
- chồng gọn mấy quyển sách lại: to pile books neatly
- vá chồng lên miếng vá cũ: to put a new patch overlapping the old one
- nợ mới chồng lên nợ cũ: new debts are heaped on old ones
bundle |
husband |
overlap |
| cửa sổ chồng lấp: overlap window |
| ghép chồng (hàn): overlap |
| khoảng xếp chồng: overlap span |
| mối hàn chồng: overlap (ing) joint |
| mối hàn chồng: overlap weld joint |
| sự chồng lên trên: overlap |
| sự hàn chồng: overlap welding |
| sự hàn chồng: overlap weld |
| tấm lát chồng: overlap siding |
stack |
| chồng ma trận: matrix stack |
| xếp thành chồng: stack up |
| xếp thành đống, chồng thành đống: stack |
| ăng ten lưỡng cực xếp chồng |
stacked-dipole antenna |
|
stacked antennas |
|
stacking conveyor |
|
stacked presses |
|
storage in stacks |
|
delete overlay |
|
stacker |
|
| bù chuyển dịch của khối xếp chồng |
Overlapped Block Motion Compensation (OBMC) |
|
superimposed structure |
|
overtype mode |
|
accumulate |
|
overlay |
|
superpose |
|
superposition |
|
saddle |
|
superposition |
|
superposition fringe |
|
disk pack |
|
carbon pile |
|
data pile |
|
juxtapose |
|
polygon overlay |
|
crib |
|
cribwork |
|
punched card column |
|
stack |
| chồng lên khay: pallet stack |
| bản in thử chồng nhiều màu |
progressive proofs |
|
ghost |
|
working couple |
|
| cửa hiệu vợ chồng (mua bán) |
mom-and-pop store |
|
marriage settlement |
|
double punch |
|
| miễn thuế di sản vợ chồng |
marital deduction |
|
double liabilities |
|
| quầy hàng vợ chồng (mua bán) |
mom-and-pop stand |
|
stacking |
|
| sự chồng chất 2 công việc lên nhau |
overlapping of two jobs |
|
time deepening |
|
| sự nêu giá mới chồng lên giá cũ |
double pricing |
|
skid stacking |
|
foreift |
|
heavy backlog |
|
| tồn đơn hàng chồng chất (quá nhiều) |
heavy backlog |
|
| vợ, chồng lao động, làm việc |
working couple |
|