Từ điển Tiếng Việt "chõng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chõng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chõng

- dt. Đồ dùng để nằm, ngồi, làm bằng tre nứa, giống như chiếc giường nhưng nhỏ, hẹp hơn: chõng che đóng chõng đưa chõng ra vườn nằm hóng mát.

nd. Giường hẹp, nhỏ và thấp bằng tre, nứa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chõng

chõng
  • noun
    • Narrow bamboo bed
      • thiếu phản kê thêm chõng: for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds

Từ khóa » Chõng Tre Có Nghĩa Là Gì