Từ điển Tiếng Việt "chóng Vánh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chóng vánh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chóng vánh

- t. Nhanh gọn, mất ít thì giờ hơn người ta nghĩ. Giải quyết công việc chóng vánh.

np. Nhanh gọn. Giải quyết công việc chóng vánh.

xem thêm: nhanh, chóng, mau, nhanh nhẹn, nhanh nhảu, chóng vánh

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chóng vánh

chóng vánh
  • adj
    • Prompt, expeditious
      • mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt: everything was done promptly thanks to good preparations
      • giải quyết công việc chóng vánh: to be expeditious in settling business, to expedite business

Từ khóa » Nhanh Chóng Vánh