Từ điển Tiếng Việt "chót" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"chót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chót
- 1 I. dt. Phần giới hạn cuối cùng: trên chót đỉnh cột cờ. 2. Đỉnh, đầu: chót lưỡi. II. tt. Cuối cùng, tận rốt: tin giờ chót thi đỗ chót.
- 2 đgt. Vót, chuốt, làm cho nhọn hoặc cho mỏng: chót chông chót nan.
nId. Chỗ cuối cùng. Chót cây, chót núi. IIt. Cuối, sau hết: Hạng chót. Sau chót. Áp chót: gần chót.xem thêm: cuối, bét, chót, rốt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chót
chót- noun
- Extremity, end, last
- trên chót đỉnh cột cờ: at the extremity of the top of the flag pole
- màn chót của vở kịch: the ending (final) act of a play
- tin giờ chót: the news of the last hour, the latest news, the stop-press news
- thi đỗ chót: to pass last on the list
- Extremity, end, last
- adj
- Glaring, staring
- môi đỏ chót: lips of a staring red
- Glaring, staring
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trót Người Nghĩa Là Gì
-
Trót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trót - Từ điển Việt
-
Từ Trót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Đã Trót Thì Phải Trét Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
CHÓT Hay TRÓT Mỗi Lần Phân Vân Từ... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
Ý Nghĩa Của Trot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hot To Trot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trót Dại Nghĩa Là Gì?
-
TROT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trót đi Ngủ Khi đang Nhắn Tin Với Người Yêu, Sáng Hôm Sau Bạn Sẽ ...
-
30/4: Lời Của Một Người Từ Miền Bắc Về 'chính Nghĩa Quốc Gia' - BBC
-
“Đầu Cua Tai Nheo” Và "Đầu Môi Chót Lưỡi" Có Nghĩa Là Gì? - VOV2
-
Trớt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Luận Về Cố Nhân - Báo Đại Đoàn Kết