Từ điển Tiếng Việt "chót Vót" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chót vót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chót vót
- trgt. Nói vật gì rất cao: Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (Tú-mỡ).
nt. Cao tột bậc. Nắng xuống trời lên sâu chót vót (H. Cận).xem thêm: cao, dong dỏng, chót vót
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chót vót
chót vót- adj
- Towering
- ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót: a pagoda on the towering mountain
- cao chót vót: toweringly high
- Towering
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Chót Vót
-
Chót Vót - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chót Vót - Từ điển Việt
-
Chót Vót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chót Vót Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chót Vót Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chót Vót
-
'chót Vót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Chót Vót Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Chót Vót Định Nghĩa
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Chót Vót Câu Hỏi 4279993
-
CAO CHÓT VÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chót Vót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Đền Thượng Nằm Chót Vót Trên đỉnh Núi Nghĩa Linh" Là Gì?
-
Cao Chót Vót: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...