Từ điển Tiếng Việt "chú Giải" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chú giải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chú giải
- đgt. Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ: chú giải điển tích trong Truyện Kiều.
(A. comment), những điều giải thích thêm được viết dưới dạng các câu trong một chương trình máy tính nhằm làm cho nội dung các câu lệnh của chương trình được dễ hiểu. Các CG được đặt vào các vị trí nhất định theo quy định cú pháp của ngôn ngữ lập trình và được bỏ qua khi dịch chương trình sang ngôn ngữ máy.
hdg. Như Chú thích. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchú giải
chú giải- Như chú thích
annotate |
annotation |
comment |
notation |
note |
Lĩnh vực: toán & tin |
caption |
Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ. |
cutline |
legend |
|
|
|
|
annotate |
note |
|
|
|
|
Từ khóa » Chú Giải Có ý Nghĩa Là Gì
-
Nêu ý Nghĩa Bản Chú Giải? - Huynh Phuong - Hoc247
-
Ý Nghĩa Của Bảng Chú Giải ( Trong Bản đồ ). - Selfomy Hỏi Đáp
-
Chú Giải Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chú Giải Là Gì? Quy định Về Tác Phẩm Chú Giải Và Người Chú Giải Tác ...
-
Chú Giải Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chú Giải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chú Giải Có ý Nghĩa Gì đối Với Bản đồ
-
Chú Giải Là Gì? Quy định Về Tác Phẩm Chú Giải Và Người ...
-
Không Có Tiêu đề
-
Chu Giai Tieu Tung - Budsas