Từ điển Tiếng Việt "chú Giải" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chú giải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chú giải

- đgt. Viết lời giải thích các chỗ khó trong sách để cho hiểu rõ: chú giải điển tích trong Truyện Kiều.

(A. comment), những điều giải thích thêm được viết dưới dạng các câu trong một chương trình máy tính nhằm làm cho nội dung các câu lệnh của chương trình được dễ hiểu. Các CG được đặt vào các vị trí nhất định theo quy định cú pháp của ngôn ngữ lập trình và được bỏ qua khi dịch chương trình sang ngôn ngữ máy.

hdg. Như Chú thích. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chú giải

chú giải
  • Như chú thích
annotate
annotation
comment
  • dòng chú giải: comment line
  • dòng chú giải: comment
  • dòng chú giải dài: long comment
  • lời chú giải: comment
  • mã chú giải: comment code
  • mệnh đề chú giải: comment statement
  • sự chú giải: comment
  • tránh chú giải: comment
  • notation
  • chú giải bảng và cây kết hợp: Tree And Tabular Combined Notation (TCCN)
  • phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1: Abstract Syntax Notation version 1 (ASN.1)
  • note
    Lĩnh vực: toán & tin
    caption
    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
  • lời chú giải: note
  • lời chú giải chung: public note
  • lời chú giải sửa đổi: modification note
  • cutline
    legend
  • chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị): legend (for a graph, map, diagram)
  • bảng chú giải hình ảnh
    table of figures
    các chú giải thiết kế phần mềm
    Software Engineering Notes (SEN)
    chú giải công cụ
    ToolTip
    ghi chú giải ô
    cell Tip
    annotate
    note
  • chú giải chú thích: note
  • bản chú giải
    annotated draft
    lời chú giải
    annotation
    sự chú giải
    annotation
    văn bản chú giải
    covering document

    Từ khóa » Chú Giải Có ý Nghĩa Là Gì