Từ điển Tiếng Việt "chu Kỳ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chu kỳ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chu kỳ
- x. chu kì.
hd. Khoảng thời gian tương đối không đổi giữa hai lần diễn ra kế tiếp của một hiện tượng lặp đi lặp lại. Chu kỳ sinh đẻ của cá. Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchu kỳ
chu kỳ- noun
- period; cycle
circle |
loop |
periodic |
periodic time |
Lĩnh vực: y học |
cycle |
Lĩnh vực: đo lường & điều khiển |
cycling |
Giải thích VN: Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển. |
Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include: a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable. |
Lĩnh vực: ô tô |
stroke |
Giải thích VN: Là khoảng cách mà một cơ cấu chuyển động liên tục tương ứng với một cơ cấu khách. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
cycle |
period |
time |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chu Kỳ Nghĩa Là J
-
Chu Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chu Kỳ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chu Kì Nghĩa Là Gì?
-
'chu Kỳ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chu Kì Là Gì - Vật Lí Lớp 10
-
Chữ Ký Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Nghĩa Của Từ Chu Kì - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Chu Kỳ Là Gì?
-
MỚI NHẤT: 10 Sự Thật ít Ai Biết Về Chu Kỳ Kinh Nguyệt - Hello Bacsi
-
Chu Kì Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Con Số Ct Của Xét Nghiệm RT-PCR COVID-19 - HCDC
-
Chậm Kinh Bao Lâu Thì Có Thai? | Vinmec
-
Chữ Ký đẹp Có Thể Quyết định Số Phận Một Con Người