Từ điển Tiếng Việt "chữ Ký" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chữ ký" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chữ ký

nd. Những nét chữ viết nhanh do mỗi người tự tạo ra để làm ký hiệu cho tên mình có dạng thức đặc biệt không thay đổi để xác nhận tính chính xác của văn bản mình chấp thuận hay để nhận trách nhiệm của mình về một văn bản. Lấy chữ ký cho một bản kiến nghị. Xác nhận chữ ký. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chữ ký

chữ ký
  • noun
    • signature; hand
signature
  • chữ ký bằng fax: signature by facsimile
  • chữ ký của công ty: signature of a firm (the ...)
  • chữ ký của công ty: signature of a firm
  • chữ ký của người được ủy quyền: authorized signature
  • chữ ký dấu X: X-mark signature
  • chữ ký đã chứng thực: certified signature
  • chữ ký điện tử: electronic signature
  • chữ ký đục lỗ: signature by facsimile
  • chữ ký giả: bogus signature
  • chữ ký giả mạo: forged signature
  • chữ ký hợp pháp: authenticated signature
  • chữ ký khống: bogus signature
  • chữ ký không tự ký: non-autographic signature
  • chữ ký mẫu: sample signature
  • chữ ký mẫu: specimen signature
  • chữ ký mẫu tự đầu: initial signature
  • chữ ký mẫu, mẫu chữ ký: specimen signature
  • chữ ký ràng buộc: binding signature
  • chữ ký tạm: signature ad referendum
  • chữ ký tay: handwritten signature
  • chữ ký tên hợp pháp: authorized signature
  • chữ ký thật: authentic signature
  • chữ ký thừa ủy nhiệm: per pro signature
  • chữ ký từ fax: facsimile signature
  • chữ ký và con dấu (ký tên đóng dấu): signature and seal
  • chữ ký viết tay: handwritten signature
  • chữ ký với điều kiện hậu quyết: signature ad referendum
  • có chữ ký: bear a signature (to ...)
  • con dấu chữ ký: signature stamp
  • dấu chữ ký: signature stamp
  • giấy bảo đảm chữ ký: guarantee of signature
  • giao hàng khi có chữ ký: release of goods against signature
  • mẫu chữ ký: sample signature
  • mẫu chữ ký: specimen signature
  • mẫu sao chữ ký của người được ủy nhiệm có thẩm quyền: facsimile of authorized signature
  • phí chữ ký: signature payment
  • sổ đưa lấy chữ ký: signature book
  • sổ đưa lấy chữ ký (vào công văn...): signature book
  • sự giống chữ ký: identity of signature
  • thẻ chữ ký mẫu: signature card
  • thẻ mẫu chữ ký và con dấu: card of signature and seals specimen
  • xác nhận chữ ký (hợp pháp): authenticate a signature (to ...)
  • chữ ký giả mạo
    forgery
    chữ ký pháp định
    legal reserve fund
    chữ ký tắt
    initialing

    Từ khóa » Chữ Ký Có Nghĩa Là Gì