Từ điển Tiếng Việt "chữ Ký" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chữ ký" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chữ ký
nd. Những nét chữ viết nhanh do mỗi người tự tạo ra để làm ký hiệu cho tên mình có dạng thức đặc biệt không thay đổi để xác nhận tính chính xác của văn bản mình chấp thuận hay để nhận trách nhiệm của mình về một văn bản. Lấy chữ ký cho một bản kiến nghị. Xác nhận chữ ký. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchữ ký
chữ ký- noun
- signature; hand
signature |
|
|
|
Từ khóa » Chữ Ký Có Nghĩa Là Gì
-
Chữ Ký Là Gì ? Tội Giả Mạo Chữ Ký Bị Xử Lý Như Thế Nào ?
-
Chữ Ký – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Ký Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Chữ Ký - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ Ký đẹp Có Thể Quyết định Số Phận Một Con Người
-
Tìm Hiểu Về “Chữ Ký điện Tử” Và “Chữ Ký Số” - Sở Nội Vụ
-
Chữ Ký đánh Máy Là Gì Và Chúng Có Hợp Pháp Không? | Lightico
-
Ý Nghĩa Chữ Ký Của Bạn - Hỏi Đáp
-
Chứng Thực Chữ Ký Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Signature Là Gì? Có Những Loại Chữ Ký Phổ Biến Nào Hiện Nay?
-
Chữ Ký Số Là Gì? Tại Sao Nên Sử Dụng Chữ Ký Số - Luật LawKey
-
"Chữ Ký" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chữ Ký Schnorr Có Ý Nghĩa Gì Đối Với Bitcoin? | Binance Academy
-
Chữ Ký Số (token) Là Gì? Tại Sao Doanh Nghiệp BẮT BUỘC Có?