Từ điển Tiếng Việt "chữ Số Có Nghĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chữ số có nghĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chữ số có nghĩa

một thuật ngữ dùng trong việc biểu diễn gần đúng số thực bằng số thập phân. Cho

là một số gần đúng của số x. Các chữ số "0" đứng trước chữ số hàng đơn vị mà không đứng sau một chữ số khác không nào đó là vô nghĩa, là thừa. Các chữ số khác của x* gọi là các CSCN.

Nếu ta đã quy định độ chính xác của phép tính xấp xỉ là10–q thì tất cả các chữ số đứng sau a–qtrở đi cũng xem là vô nghĩa. Vd. kết quả đo chiều dài với đơn vị là mét và độ chính xác đến 1% (đến cm), thì những chữ số thập phân từ hàng phần nghìn trở đi đều vô nghĩa.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chữ số có nghĩa

significant digit
  • chữ số có nghĩa bé nhất: least significant digit
  • chữ số có nghĩa tối thiểu: least significant digit (LSD)
  • số học chữ số có nghĩa: significant digit arithmetic
  • significant digits
    significant figures
    chữ số có nghĩa nhất
    MSD (most significant digit)
    sự mất chữ số có nghĩa
    loss of significance

    Từ khóa » Từ Chữ Số Có Nghĩa Là Gì