Từ điển Tiếng Việt "chu Vi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chu vi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chu vi
- dt. 1. Độ dài của đường khép kín bao quanh một hình phẳng: chu vi hình chữ nhật chu vi mảnh vườn tính chu vi. 2. Ngoại vi, khu vực bao quanh, vùng xung quanh: khu chu vi thành phố.
dt. Vòng, bề chung quanh. Chu vi của một khoảnh đất.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chu vi
chu vi- noun
- Circumference, perimeter
- chu vi đường tròn: the circumference of a circle
- chu vi hình chữ nhật: the perimeter of a rectangle
- chu vi phòng thủ: a defence perimeter
- Surrounding area, outskirts
- khu chu vi Hà Nội: Hanoi's outskirts
- Circumference, perimeter
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Chu Vi Nghĩa Là Gì
-
Chu Vi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chu Vi - Từ điển Việt
-
Chu Vi Là Gì? Cách Tính Chu Vi Các Hình Trong Toán Học - Vieclam123
-
Chu Vi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chu Vi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chu Vi Là Gì – Công Thức Tính Chu Vi Những Hình Cơ Bản Trong Toán Học
-
Chu Vi
-
Chu Vi Nghĩa Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Chu Vi Là Gì? Cách Tính Chu Vi Tất Cả Các Hình Trong Toán Học
-
Chu Vi - Wiki Là Gì
-
CHU VI LÀ GÌ ? CÁCH TÍNH CHU VI - "Đơn Giản Thế Mà Mình Không ...
-
'chư Vị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
"Chu Vi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Công Thức Tính Chu Vi Hình Chữ Nhật, Diện Tích Hình Chữ Nhật