Từ điển Tiếng Việt "chúi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chúi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chúi

- đg. 1 Ngả đầu về phía trước. Đi hơi chúi về phía trước. Thuyền chúi mũi. Ngã chúi vào nhau. 2 (kng.; id.). Để hết tâm trí vào việc gì; chúi đầu.

nd. Chúc đầu xuống. Xe chúi tới trước. Ngã chúi. Chúi đầu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chúi

chúi
  • verb
    • To bend one's head forward
      • đi hơi chúi về phía trước: to walk with one's head a little bent forward
      • thuyền chúi mũi: the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
    • To be completely engrossed in
      • chúi vào công việc: to be completely engrossed in one's work

Từ khóa » đầu Chúi Là Gì