Từ điển Tiếng Việt "chưng Hửng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chưng hửng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chưng hửng

- đgt. Ngẩn ra, có cảm giác hẫng hụt vì bị mất hứng thú, mất hi vọng một cách đột ngột do việc diễn biến ngược với điều đã tin chắc: Cuộc tham quan bị hoãn làm mọi người chưng hửng.

nt. Ngạc nhiên nhiều. Làm mọi người chưng hửng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chưng hửng

chưng hửng
  • Như tưng hửng

Từ khóa » Chưng Hửng