Từ điển Tiếng Việt "chùng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chùng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chùng

- 1 t. 1 Ở trạng thái không được kéo cho thẳng ra theo bề dài; trái với căng. Dây đàn chùng. 2 (Quần áo) dài và rộng, khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Quần chùng áo dài. Thích mặc hơi chùng.

- 2 t. (ph.). Vụng lén. Ăn chùng, nói vụng.

nt.1. Chỉ dây không được thẳng hay quần áo khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Dây đàn chùng. Quần chùng áo dài. 2. Vụng, lén: Nói chùng, ăn chùng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chùng

chùng
  • verb
    • Như chùn
    • adj
      • Slack
        • dây đàn chùng: a slack musical chord
      • Baggy
        • quần chùng: baggy trousers
    loose
  • cáp dẹt chùng: loose flat cable
  • cáp ống chùng: loose tube cable
  • nhánh chùng (đai truyền): loose side
  • sag
  • độ chùng: sag
  • làm chùng: sag
  • sự chùng: sag
  • sự chùng của đai truyền: sag of belt
  • stack
    cáp có độ tự chùng thấp
    low relaxation strand
    cáp để chùng
    slack cable
    chùm cuối chùng
    ultimate cluster
    đặc tính hiện tượng chùng
    relaxation property
    hệ số chùng
    coefficient of relaxation
    hệ số chùng ứng suất
    coefficient of stress relaxation
    hiện tượng chùng đuôi xe
    rear end squat
    làm chùng
    relax
    làm chùng
    slacken
    làm chùng (ứng suất)
    relax
    mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực
    loss due to relaxation of prestressing steel
    mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
    loss of prestress due to relaxation of steel
    sự chùng
    looseness
    sự chùng
    relaxation
    sự chùng
    slack
    sự chùng
    slackening
    sự chùng
    slacking
    sự chùng (cốt thép, ứng suất)
    relaxation
    sự chùng biến dạng
    relaxation of deformations
    sự chùng biến dạng
    strain relaxation
    sự chùng cơ
    myodiastatis
    sự chùng của xích
    chain slack
    sự chùng ứng suất
    relaxation of stress

    Từ khóa » Căng Chùng Hay Căng Chùng